Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400,284
|
340,618
|
1,611,214
|
3,084,637
|
2,572,042
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
400,284
|
340,618
|
1,611,214
|
3,084,637
|
2,572,042
|
Giá vốn hàng bán
|
202,911
|
203,967
|
796,309
|
1,062,259
|
1,012,981
|
Lợi nhuận gộp
|
197,373
|
136,651
|
814,905
|
2,022,377
|
1,559,062
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,921
|
126,975
|
10,622
|
6,538
|
5,448
|
Chi phí tài chính
|
5,008
|
5,527
|
324,400
|
432,476
|
410,445
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,250
|
1,250
|
323,756
|
404,419
|
390,102
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,022
|
23,099
|
45,358
|
77,278
|
60,712
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177,703
|
235,793
|
455,769
|
1,519,161
|
1,093,353
|
Thu nhập khác
|
2,927
|
660
|
91
|
3,434
|
156
|
Chi phí khác
|
2,542
|
878
|
4,827
|
142,761
|
1,076
|
Lợi nhuận khác
|
385
|
-218
|
-4,736
|
-139,327
|
-920
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,440
|
792
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
178,088
|
235,575
|
451,034
|
1,379,834
|
1,092,433
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,551
|
47,581
|
63,761
|
116,167
|
98,443
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
519
|
-176
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,070
|
47,405
|
63,761
|
116,167
|
98,443
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,018
|
188,170
|
387,273
|
1,263,667
|
993,990
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
159,018
|
188,170
|
387,273
|
1,263,667
|
993,990
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|