I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,128,855
|
5,331,428
|
4,456,829
|
3,903,400
|
3,464,614
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,049,626
|
-4,237,654
|
-3,188,629
|
-2,880,306
|
-2,736,320
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-487,976
|
-529,726
|
-473,409
|
-485,046
|
-444,366
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,748
|
-13,502
|
-11,488
|
-6,839
|
-2,477
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-58,040
|
-54,773
|
-40,821
|
-39,874
|
-10,910
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,987
|
13,013
|
12,801
|
26,419
|
17,610
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-438,468
|
-405,745
|
-373,519
|
-369,446
|
-340,240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,983
|
103,041
|
381,765
|
148,308
|
-52,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,179
|
-39,327
|
-26,005
|
-6,134
|
-15,144
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
430
|
631
|
1,018
|
-39
|
94
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20,200
|
-70,000
|
-515,900
|
-607,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20,200
|
|
285,900
|
643,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,630
|
6,894
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,750
|
17,563
|
23,516
|
33,531
|
41,836
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,998
|
-19,503
|
-64,577
|
-202,641
|
62,486
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-22
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
793,555
|
1,742,447
|
1,047,757
|
455,370
|
284,156
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-779,023
|
-1,591,971
|
-1,114,379
|
-738,084
|
-11,191
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40,457
|
-40,443
|
-1
|
-3
|
-44,483
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,947
|
110,033
|
-66,622
|
-282,717
|
228,482
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,038
|
193,570
|
250,565
|
-337,050
|
238,880
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
378,638
|
413,689
|
607,271
|
857,899
|
520,774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
12
|
63
|
-75
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
413,689
|
607,271
|
857,899
|
520,774
|
759,659
|