単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,254 8,020 -7,269 -7,697 -28,542
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,927 13,562 18,249 18,439 13,736
- Khấu hao TSCĐ 13,446 15,236 15,341 14,626 9,543
- Các khoản dự phòng 200 -4,562 800 2,024 1,061
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -46 186 -122 -97 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,106 -327 -386 -432 -86
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,434 3,029 2,616 2,318 3,218
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,182 21,583 10,980 10,741 -14,806
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17,017 -21,510 22,965 5,945 -176
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,319 8,974 1,559 -40,317 24,595
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -188 4,817 -21,382 14,115 -4,597
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,126 1,817 -66 1,525 -622
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,923 -3,029 -2,092 -2,309 -2,707
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,146 -1,673 -557 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,497 10,978 11,407 -10,300 1,686
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,711 -13,223 -2,838 -4,002 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 995 975 0 291 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 303 251 157 12 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,413 -11,998 -2,681 -3,699 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43,418 39,868 46,606 54,706 94,755
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,775 -44,759 -52,886 -44,823 -95,621
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,643 -4,891 -6,280 9,883 -866
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,273 -5,910 2,446 -4,115 822
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,761 9,494 3,582 6,012 1,897
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 -2 -16 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,494 3,582 6,012 1,897 2,719