TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
197,488
|
201,614
|
203,220
|
245,696
|
221,599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,920
|
8,685
|
2,944
|
15,505
|
14,222
|
1. Tiền
|
1,920
|
6,685
|
2,944
|
15,505
|
14,222
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,310
|
1,310
|
310
|
310
|
6,310
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113,970
|
99,507
|
100,457
|
153,387
|
118,474
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,960
|
59,374
|
64,925
|
133,762
|
78,084
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,873
|
9,044
|
9,426
|
8,382
|
12,199
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
601
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,307
|
31,259
|
26,277
|
11,414
|
27,760
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,992
|
89,967
|
97,284
|
74,628
|
81,469
|
1. Hàng tồn kho
|
75,992
|
89,967
|
97,284
|
74,628
|
81,469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,296
|
2,146
|
2,225
|
1,866
|
1,124
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,192
|
477
|
366
|
1,373
|
417
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,812
|
1,611
|
1,800
|
145
|
574
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
292
|
58
|
58
|
347
|
133
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,695
|
25,621
|
24,905
|
23,367
|
22,006
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
339
|
816
|
816
|
936
|
764
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
339
|
816
|
816
|
936
|
764
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,826
|
19,990
|
19,128
|
17,735
|
17,371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,754
|
15,906
|
15,818
|
15,199
|
15,602
|
- Nguyên giá
|
71,666
|
60,717
|
61,230
|
61,230
|
62,369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,913
|
-44,811
|
-45,411
|
-46,030
|
-46,767
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
4,020
|
3,253
|
2,485
|
1,726
|
- Nguyên giá
|
0
|
4,332
|
4,332
|
4,332
|
4,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-312
|
-1,080
|
-1,847
|
-2,607
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72
|
64
|
57
|
51
|
44
|
- Nguyên giá
|
434
|
434
|
434
|
434
|
434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361
|
-370
|
-377
|
-383
|
-389
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-899
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-899
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,529
|
4,815
|
4,961
|
4,697
|
4,770
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,529
|
4,815
|
4,885
|
4,620
|
4,490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
77
|
77
|
280
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
222,184
|
227,236
|
228,125
|
269,063
|
243,606
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
143,716
|
159,090
|
163,571
|
187,743
|
170,131
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143,716
|
158,711
|
160,924
|
184,487
|
167,481
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,128
|
96,809
|
96,090
|
107,298
|
110,967
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,542
|
39,988
|
42,545
|
55,504
|
38,493
|
4. Người mua trả tiền trước
|
167
|
3,240
|
3,395
|
781
|
2,495
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,723
|
2,272
|
2,032
|
4,667
|
3,504
|
6. Phải trả người lao động
|
1,595
|
652
|
1,016
|
348
|
179
|
7. Chi phí phải trả
|
3,631
|
2,690
|
2,021
|
3,200
|
729
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,139
|
9,297
|
10,370
|
9,331
|
8,767
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
383
|
383
|
383
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
379
|
2,647
|
3,256
|
2,651
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2,541
|
3,256
|
2,065
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
257
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
497
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78,468
|
68,145
|
64,555
|
81,320
|
73,474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78,468
|
68,145
|
64,555
|
81,320
|
73,474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,347
|
45,347
|
45,347
|
45,347
|
45,347
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,469
|
11,226
|
11,226
|
11,226
|
11,226
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,095
|
-1,160
|
-3,911
|
12,352
|
4,373
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,791
|
2,678
|
2,548
|
2,538
|
2,192
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,412
|
12,588
|
11,747
|
12,250
|
12,384
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
222,184
|
227,236
|
228,125
|
269,063
|
243,606
|