単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,789 122,303 40,823 41,485 67,252
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 25,789 122,303 40,823 41,485 67,252
Giá vốn hàng bán 19,031 97,835 34,517 32,921 58,543
Lợi nhuận gộp 6,758 24,468 6,306 8,564 8,709
Doanh thu hoạt động tài chính 40 224 33 122 85
Chi phí tài chính 2,463 3,073 3,011 4,770 2,793
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,781 2,163 3,010 3,338 2,792
Chi phí bán hàng 2,909 3,533 4,056 3,558 3,463
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,814 1,643 6,126 5,616 4,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,387 16,443 -6,854 -5,259 -2,325
Thu nhập khác 0 8,137 0 111 1,107
Chi phí khác 266 6,690 0 1,436 254
Lợi nhuận khác -266 1,447 0 -1,325 853
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,654 17,890 -6,855 -6,584 -1,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 271 1,068
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -334 0 1
Chi phí thuế TNDN -63 1,068 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,591 16,821 -6,855 -6,585 -1,473
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -840 503 -416 -359 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,751 16,319 -6,438 -6,226 -1,473
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)