単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 653,474 428,756 140,848 260,058 178,858
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 10 0 0
Doanh thu thuần 653,474 428,756 140,838 260,058 178,858
Giá vốn hàng bán 590,586 370,211 114,395 212,830 137,715
Lợi nhuận gộp 62,888 58,545 26,443 47,228 41,142
Doanh thu hoạt động tài chính 3,214 2,276 2,074 528 540
Chi phí tài chính 11,673 10,148 5,867 9,692 10,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,968 9,766 5,713 8,139 9,227
Chi phí bán hàng 21,555 22,332 12,895 14,828 12,660
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,448 16,006 11,691 13,554 17,684
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,427 12,335 -1,936 9,683 1,202
Thu nhập khác 5,790 5,143 3,024 79 8,142
Chi phí khác 5,786 3,620 42 412 7,362
Lợi nhuận khác 3 1,523 2,982 -333 779
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,430 13,858 1,046 9,350 1,982
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,455 2,465 533 2,532 1,477
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -77
Chi phí thuế TNDN 3,455 2,465 533 2,532 1,400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,975 11,392 513 6,818 581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,568 1,552 138 977 -125
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,407 9,841 375 5,840 1,131
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)