TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96,724
|
118,089
|
144,656
|
136,616
|
100,269
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,511
|
3,933
|
6,468
|
5,089
|
15,476
|
1. Tiền
|
3,511
|
3,933
|
6,468
|
5,089
|
15,476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83,349
|
105,181
|
123,529
|
113,866
|
72,014
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,997
|
20,994
|
8,940
|
6,660
|
13,616
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,860
|
60,231
|
57,424
|
58,912
|
38,141
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,139
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,492
|
23,956
|
17,048
|
14,202
|
20,257
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,029
|
8,751
|
13,872
|
15,043
|
9,654
|
1. Hàng tồn kho
|
6,029
|
8,751
|
13,872
|
15,043
|
9,654
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,834
|
224
|
787
|
2,619
|
3,125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,813
|
200
|
652
|
2,554
|
3,022
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22
|
21
|
136
|
65
|
102
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,066
|
113,832
|
105,049
|
101,421
|
121,098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45,847
|
25,307
|
11,667
|
11,667
|
13,227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
45,847
|
25,307
|
11,667
|
11,667
|
13,227
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,667
|
53,380
|
58,649
|
57,398
|
56,147
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,667
|
34,380
|
39,649
|
38,398
|
37,147
|
- Nguyên giá
|
44,135
|
40,641
|
47,092
|
47,092
|
47,092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,469
|
-6,261
|
-7,443
|
-8,694
|
-9,945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
- Nguyên giá
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,552
|
31,871
|
32,381
|
32,355
|
50,553
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,552
|
31,871
|
32,381
|
32,355
|
50,553
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,274
|
2,351
|
0
|
1,171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
3,274
|
2,351
|
0
|
1,171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
232,791
|
231,921
|
249,705
|
238,037
|
221,367
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84,592
|
82,501
|
100,224
|
88,220
|
71,890
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,724
|
61,528
|
74,297
|
64,765
|
49,920
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,652
|
28,802
|
23,099
|
24,279
|
23,734
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,497
|
13,710
|
14,868
|
13,264
|
13,154
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,600
|
12,342
|
34,640
|
23,727
|
7,744
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,909
|
2,116
|
1,203
|
757
|
449
|
6. Phải trả người lao động
|
815
|
0
|
98
|
65
|
99
|
7. Chi phí phải trả
|
3,077
|
4,311
|
332
|
2,636
|
4,613
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
174
|
248
|
57
|
37
|
127
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37,868
|
20,973
|
25,926
|
23,455
|
21,969
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,868
|
20,973
|
25,926
|
23,455
|
21,969
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,199
|
149,420
|
149,481
|
149,816
|
149,477
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,199
|
149,420
|
149,481
|
149,816
|
149,477
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
462
|
462
|
462
|
462
|
462
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,637
|
28,857
|
28,919
|
29,255
|
29,016
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
101
|
101
|
101
|
100
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
232,791
|
231,921
|
249,705
|
238,037
|
221,367
|