単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118,089 144,656 136,616 100,269 110,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,933 6,468 5,089 15,476 7,615
1. Tiền 3,933 6,468 5,089 15,476 7,615
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,181 123,529 113,866 72,014 80,652
1. Phải thu khách hàng 20,994 8,940 6,660 13,616 16,856
2. Trả trước cho người bán 60,231 57,424 58,912 38,141 37,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 1,139 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,956 17,048 14,202 20,257 20,570
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,751 13,872 15,043 9,654 21,202
1. Hàng tồn kho 8,751 13,872 15,043 9,654 21,202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 224 787 2,619 3,125 780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200 652 2,554 3,022 555
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 136 65 102 225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,832 105,049 101,421 121,098 122,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,307 11,667 11,667 13,227 14,042
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,307 11,667 11,667 13,227 14,042
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,380 58,649 57,398 56,147 54,897
1. Tài sản cố định hữu hình 34,380 39,649 38,398 37,147 35,897
- Nguyên giá 40,641 47,092 47,092 47,092 47,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,261 -7,443 -8,694 -9,945 -11,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,000 19,000 19,000 19,000 19,000
- Nguyên giá 19,000 19,000 19,000 19,000 19,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,871 32,381 32,355 50,553 50,144
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,871 32,381 32,355 50,553 50,295
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -150
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,274 2,351 0 1,171 3,010
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,274 2,351 0 1,171 3,010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,921 249,705 238,037 221,367 233,035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82,501 100,224 88,220 71,890 83,810
I. Nợ ngắn hạn 61,528 74,297 64,765 49,920 56,397
1. Vay và nợ ngắn 28,802 23,099 24,279 23,734 17,575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,710 14,868 13,264 13,154 12,139
4. Người mua trả tiền trước 12,342 34,640 23,727 7,744 21,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,116 1,203 757 449 655
6. Phải trả người lao động 0 98 65 99 592
7. Chi phí phải trả 4,311 332 2,636 4,613 4,414
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 248 57 37 127 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,973 25,926 23,455 21,969 27,413
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 20,973 25,926 23,455 21,969 27,413
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149,420 149,481 149,816 149,477 149,226
I. Vốn chủ sở hữu 149,420 149,481 149,816 149,477 149,226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 462 462 462
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,857 28,919 29,255 29,016 28,764
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 101 101 100 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,921 249,705 238,037 221,367 233,035