TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
347,603
|
368,145
|
326,693
|
285,835
|
268,184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,524
|
27,198
|
20,505
|
27,999
|
25,330
|
1. Tiền
|
20,819
|
17,730
|
20,505
|
27,999
|
25,330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,706
|
9,468
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
830
|
30,204
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
147,925
|
157,299
|
154,802
|
123,434
|
123,942
|
1. Phải thu khách hàng
|
128,473
|
138,367
|
144,871
|
123,698
|
122,604
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,243
|
17,349
|
10,135
|
970
|
1,376
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,803
|
3,178
|
1,391
|
361
|
1,557
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,595
|
-1,595
|
-1,595
|
-1,595
|
-1,595
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,460
|
152,013
|
151,077
|
134,119
|
118,480
|
1. Hàng tồn kho
|
164,460
|
152,013
|
151,077
|
134,119
|
118,480
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
863
|
1,431
|
309
|
283
|
432
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
258
|
307
|
308
|
283
|
432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
156
|
567
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
450
|
558
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,110
|
14,054
|
13,753
|
11,762
|
9,936
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,062
|
13,920
|
13,670
|
11,283
|
9,682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,062
|
13,920
|
13,670
|
11,283
|
9,682
|
- Nguyên giá
|
100,071
|
100,221
|
96,443
|
96,443
|
96,580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,009
|
-86,301
|
-82,773
|
-85,159
|
-86,899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,049
|
134
|
83
|
479
|
254
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,049
|
0
|
83
|
479
|
254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
134
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367,713
|
382,199
|
340,446
|
297,597
|
278,119
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
192,908
|
205,884
|
168,699
|
127,076
|
107,878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
192,868
|
205,719
|
168,664
|
127,051
|
107,853
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,097
|
94,905
|
109,670
|
82,741
|
59,369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,590
|
88,013
|
49,238
|
39,732
|
42,978
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,041
|
15,861
|
3,564
|
124
|
980
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,051
|
912
|
1,802
|
922
|
1,711
|
6. Phải trả người lao động
|
3,564
|
3,293
|
2,969
|
2,416
|
1,809
|
7. Chi phí phải trả
|
864
|
2,315
|
312
|
275
|
226
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
351
|
161
|
492
|
199
|
125
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40
|
165
|
35
|
25
|
25
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40
|
165
|
35
|
25
|
25
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
174,805
|
176,315
|
171,747
|
170,522
|
170,241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
174,805
|
176,315
|
171,747
|
170,522
|
170,241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,000
|
156,000
|
156,000
|
156,000
|
156,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,045
|
5,045
|
5,045
|
5,045
|
5,045
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
7,935
|
7,935
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,123
|
7,633
|
3,065
|
1,541
|
1,261
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
310
|
259
|
618
|
643
|
656
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367,713
|
382,199
|
340,446
|
297,597
|
278,119
|