単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 249,386 245,215 293,322 268,147 274,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,956 16,685 13,119 25,131 14,354
1. Tiền 19,956 16,685 13,119 25,131 14,354
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,271 110,312 160,610 124,015 143,098
1. Phải thu khách hàng 76,807 109,427 121,434 122,677 134,438
2. Trả trước cho người bán 158 1,942 35,193 1,376 7,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 901 538 5,578 1,556 2,689
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,595 -1,595 -1,595 -1,595 -1,595
IV. Tổng hàng tồn kho 151,916 117,764 119,070 118,647 116,542
1. Hàng tồn kho 151,916 117,764 119,070 118,647 116,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,243 455 523 354 421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125 455 339 354 316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,118 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 105
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,249 10,826 10,313 9,986 9,421
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,827 10,461 10,005 9,682 9,215
1. Tài sản cố định hữu hình 10,827 10,461 10,005 9,682 9,215
- Nguyên giá 96,443 96,448 96,448 96,580 96,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,616 -85,987 -86,443 -86,899 -87,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 422 365 308 304 207
1. Chi phí trả trước dài hạn 422 365 308 304 207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,635 256,041 303,635 278,133 283,837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 90,915 87,315 134,334 107,865 114,380
I. Nợ ngắn hạn 90,890 87,290 134,309 107,840 114,355
1. Vay và nợ ngắn 56,442 63,154 60,216 59,369 58,564
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,565 18,266 34,612 42,927 50,074
4. Người mua trả tiền trước 3,140 1,692 37,611 1,055 3,621
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,437 325 1,664 167
6. Phải trả người lao động 904 3 501 1,818 855
7. Chi phí phải trả 112 348 282 226 160
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 132 1,670 86 125 311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25 25 25 25 25
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25 25 25 25 25
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169,720 168,726 169,302 170,268 169,457
I. Vốn chủ sở hữu 169,720 168,726 169,302 170,268 169,457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,000 156,000 156,000 156,000 156,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,045 5,045 5,045 5,045 5,045
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,935 7,935 7,935 7,935 7,935
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 739 -254 321 1,288 477
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 595 720 676 656 603
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,635 256,041 303,635 278,133 283,837