TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99,650
|
100,150
|
100,454
|
101,761
|
95,477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,358
|
7,985
|
7,324
|
7,877
|
5,539
|
1. Tiền
|
4,358
|
5,585
|
5,124
|
5,677
|
3,219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,400
|
2,200
|
2,200
|
2,320
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,004
|
60,204
|
61,232
|
62,842
|
58,072
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,488
|
11,623
|
11,758
|
11,257
|
12,243
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,246
|
21,747
|
21,778
|
22,168
|
21,801
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,421
|
1,374
|
1,654
|
1,808
|
1,850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,985
|
6,435
|
7,409
|
6,261
|
7,517
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,020
|
-23,848
|
-24,998
|
-24,998
|
-24,988
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
958
|
864
|
774
|
714
|
736
|
1. Hàng tồn kho
|
958
|
864
|
774
|
714
|
736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,842
|
19,474
|
19,365
|
19,071
|
18,887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
203
|
814
|
710
|
432
|
241
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,381
|
2,381
|
2,388
|
2,381
|
2,381
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,258
|
16,279
|
16,267
|
16,259
|
16,265
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
119,513
|
116,922
|
114,078
|
111,939
|
108,283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63,557
|
61,378
|
58,637
|
56,160
|
53,762
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,557
|
61,378
|
58,637
|
56,160
|
53,762
|
- Nguyên giá
|
190,839
|
190,839
|
187,568
|
185,672
|
182,266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,282
|
-129,461
|
-128,930
|
-129,512
|
-128,504
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
582
|
582
|
582
|
582
|
582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
-582
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53,737
|
53,733
|
53,733
|
53,733
|
52,266
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
62,968
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
62,968
|
62,968
|
-9,235
|
62,968
|
62,968
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,230
|
-9,235
|
0
|
-9,235
|
-10,702
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,718
|
1,311
|
1,207
|
1,546
|
1,755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,718
|
1,311
|
1,207
|
1,546
|
1,755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219,163
|
217,071
|
214,531
|
213,700
|
203,760
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,575
|
47,858
|
46,206
|
48,040
|
41,148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,124
|
33,576
|
31,924
|
33,759
|
26,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,179
|
1,475
|
1,183
|
917
|
1,170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
313
|
343
|
393
|
1,297
|
257
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,702
|
28,969
|
27,901
|
28,989
|
22,269
|
6. Phải trả người lao động
|
1,064
|
379
|
48
|
48
|
682
|
7. Chi phí phải trả
|
262
|
125
|
164
|
87
|
189
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,381
|
2,091
|
2,067
|
2,205
|
2,100
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,452
|
14,282
|
14,282
|
14,282
|
14,282
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
399
|
229
|
229
|
229
|
229
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
14,052
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
172,588
|
169,214
|
168,325
|
165,659
|
162,612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
172,588
|
169,214
|
168,325
|
165,659
|
162,612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
186,445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
11,238
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,116
|
-37,518
|
-38,498
|
-40,962
|
-43,969
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
162
|
162
|
162
|
162
|
162
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,021
|
9,049
|
9,139
|
8,938
|
8,897
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219,163
|
217,071
|
214,531
|
213,700
|
203,760
|