単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,090 8,646 8,943 7,561 6,318
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 11,090 8,646 8,943 7,561 6,318
Giá vốn hàng bán 6,400 6,625 5,898 4,747 5,962
Lợi nhuận gộp 4,690 2,022 3,044 2,814 356
Doanh thu hoạt động tài chính 203 2,341 305 2,505 641
Chi phí tài chính 0 0 1,467 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,463 1,368 1,142 1,060 567
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,785 2,056 4,771 5,287 3,693
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,355 940 -2,564 -2,496 -3,263
Thu nhập khác 8 164 319 -164 280
Chi phí khác 0 455 59 204 0
Lợi nhuận khác 7 -291 260 -368 280
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,347 649 -2,304 -2,864 -2,983
Chi phí thuế TNDN hiện hành 96 99 62 59 77
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 96 99 62 59 77
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,444 551 -2,366 -2,923 -3,060
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 151 133 98 85 122
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,595 417 -2,464 -3,007 -3,182
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)