単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -13,975 54,532 36,518
2. Điều chỉnh cho các khoản 49,702 10,081 7,560
- Khấu hao TSCĐ 14,142 11,086 4,129
- Các khoản dự phòng 6,834 -6,834
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -410 -81 -731
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 29,135 5,911 4,163
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,727 64,613 44,078
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,980 -2,403 -63,619
- Tăng, giảm hàng tồn kho -90,284 -10,993 55,002
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,455 -17,425 9,666
- Tăng giảm chi phí trả trước 724 974
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -809 -34,208 -3,754
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,689 0 -7,096
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,866 342 507
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,849 -837 -3,825
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,880 63 30,960
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -951 -663 -3,845
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 131
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 410 81 600
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -541 -582 -3,114
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 22,000 41,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -22,000 -41,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -11,861
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -11,861
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,421 -519 15,985
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,191 2,770 2,251
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 217
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,770 2,251 18,453