I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13,975
|
54,532
|
36,518
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49,702
|
10,081
|
7,560
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,142
|
11,086
|
4,129
|
- Các khoản dự phòng
|
6,834
|
-6,834
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-410
|
-81
|
-731
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29,135
|
5,911
|
4,163
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,727
|
64,613
|
44,078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,980
|
-2,403
|
-63,619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-90,284
|
-10,993
|
55,002
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,455
|
-17,425
|
9,666
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
724
|
974
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-809
|
-34,208
|
-3,754
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,689
|
0
|
-7,096
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,866
|
342
|
507
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,849
|
-837
|
-3,825
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,880
|
63
|
30,960
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-951
|
-663
|
-3,845
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
131
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
410
|
81
|
600
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-541
|
-582
|
-3,114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
22,000
|
41,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-22,000
|
-41,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-11,861
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-11,861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,421
|
-519
|
15,985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,191
|
2,770
|
2,251
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
217
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,770
|
2,251
|
18,453
|