単位: 1.000.000đ
  Q3 2009 Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,184 31,349 6,715 7,278 11,281
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,562 -11,602 3,016 2,558 240
- Khấu hao TSCĐ 5,488 -5,432 1,042 1,594 738
- Các khoản dự phòng 0 -6,834 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -53 53 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 46 -81 -35 -526 -1,544
- Lãi tiền gửi -13 0 0 35 -35
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,094 693 2,008 1,456 1,081
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,746 19,748 9,731 9,836 11,521
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,363 -2,277 -20,645 -59,223 2,542
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,167 -22,957 34,914 32,725 35,678
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45,338 19,918 -20,580 33,005 -13,580
- Tăng giảm chi phí trả trước 244 244 0 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,397 -1,409 -2,037 -1,439 -406
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 -5,276
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 120 -314 0 151 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -70 -261 -539 538 -1,046
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,891 12,691 843 15,592 29,431
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -253 -177 -78 -2,190 -164
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 1 108
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -6,000 0 -45,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 6,000 0 34,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21 28 35 492 1,451
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -232 -149 -43 -1,697 -9,605
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12,000 0 0 40,000 1,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,000 -12,000 0 -28,000 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -15,276 -8,504
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,000 -12,000 0 -3,276 -7,004
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,123 542 800 10,619 12,822
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,832 1,709 2,251 3,051 13,669
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,709 2,251 3,051 13,669 26,491