単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47,629 50,922 49,810 13,935 11,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 937 13,260 29,610 4,933 10,735
1. Tiền 937 763 38 4 694
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,497 29,572 4,929 10,040
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,500 34,380 18,780 8,645 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 8,645 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,138 3,205 1,375 329 396
1. Phải thu khách hàng 0 2,402 451 0 0
2. Trả trước cho người bán 43 0 0 0 61
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,095 803 924 329 336
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 21 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 21 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 55 56 45 28 24
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27 20 18 2 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28 37 27 27 22
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53,166 56,764 56,753 90,771 103,480
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 21,700 34,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 21,700 21,966
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50 39 29 15 11
1. Tài sản cố định hữu hình 50 39 29 15 11
- Nguyên giá 196 196 196 157 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -146 -157 -167 -142 -146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,158 51,766 51,766 64,097 63,683
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,858 21,766 21,766 22,180 22,180
3. Đầu tư dài hạn khác 30,000 30,000 30,000 43,800 43,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,700 0 0 -1,882 -2,296
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,795 107,686 106,563 104,706 114,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,303 10,282 8,298 7,571 17,764
I. Nợ ngắn hạn 1,912 4,651 2,666 1,939 12,215
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 10,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82 2,456 530 91 82
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7 321 322 11 41
6. Phải trả người lao động 26 26 26 46 35
7. Chi phí phải trả -36 9 -52 -41 9
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,785 1,791 1,791 1,785 2,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,391 5,631 5,631 5,631 5,549
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,391 5,631 5,631 5,631 5,549
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 93,493 97,403 98,266 97,135 96,871
I. Vốn chủ sở hữu 93,493 97,403 98,266 97,135 96,871
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,000 114,000 114,000 114,000 114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 498 498 498 498 498
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 473 473 473 473 473
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,478 -17,567 -16,705 -17,836 -18,100
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48 48 48 48 48
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,795 107,686 106,563 104,706 114,635