単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,183 3,733 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,183 3,733 0 0
Giá vốn hàng bán 2,138 3,650 0 0
Lợi nhuận gộp 46 82 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1,071 928 403 341 340
Chi phí tài chính -3,700 0 2,141 65 377
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 -15 0 65 46
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 261 148 116 161 162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,557 862 -1,439 116 -199
Thu nhập khác 0 0 45 0
Chi phí khác 0 0 50 0 1
Lợi nhuận khác 0 0 -5 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 414 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,557 862 -1,444 116 -200
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 -313 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -34 0 -313 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,591 862 -1,131 116 -200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,591 862 -1,131 116 -200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)