I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,410
|
-2,368
|
1,840
|
-9,110
|
-4,000
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,535
|
7,605
|
-1,420
|
6,151
|
1,945
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-578
|
1,718
|
557
|
557
|
536
|
- Các khoản dự phòng
|
|
251
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-253
|
136
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-1,957
|
5,890
|
-2,113
|
5,594
|
1,408
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,944
|
5,237
|
421
|
-2,960
|
-2,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-845
|
13,803
|
-7,405
|
-10,249
|
3,649
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-859
|
-1,697
|
1,830
|
17,987
|
1,183
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,740
|
19,284
|
-14,278
|
-4,474
|
-4,080
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-239
|
656
|
212
|
-630
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
715
|
41
|
142
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,208
|
-1,659
|
-717
|
-1,105
|
-374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
8,181
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,726
|
-51,726
|
83,043
|
58,196
|
52
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,850
|
17,850
|
-48,366
|
-42,362
|
-6,959
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,040
|
1,749
|
15,456
|
14,446
|
-262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-17,500
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
7,000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,000
|
7,000
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,000
|
-7,000
|
477
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
0
|
5
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-10,499
|
477
|
5
|
7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,185
|
21,574
|
2,249
|
11,008
|
11,571
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,818
|
-21,943
|
-19,644
|
-25,380
|
-10,213
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-121
|
121
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,633
|
-489
|
-17,273
|
-14,372
|
1,358
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,410
|
-9,240
|
-1,340
|
79
|
1,103
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,400
|
12,811
|
3,571
|
2,231
|
2,310
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,811
|
3,571
|
2,231
|
2,310
|
3,413
|