単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 309,113 263,064 288,121 334,971 326,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 309,113 263,064 288,121 334,971 326,314
Giá vốn hàng bán 268,518 219,271 239,496 281,901 269,900
Lợi nhuận gộp 40,594 43,793 48,625 53,069 56,415
Doanh thu hoạt động tài chính 15 6 7 9 11
Chi phí tài chính 2,141 3,606 8,836 11,184 13,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,141 3,606 8,836 11,184 13,105
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,797 35,826 35,332 38,599 39,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,671 4,368 4,464 3,296 3,801
Thu nhập khác 848 816 1,215 1,915 1,438
Chi phí khác 67 5 220 0 11
Lợi nhuận khác 782 812 996 1,914 1,427
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,453 5,180 5,459 5,210 5,228
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,125 1,060 1,377 1,102 1,122
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,125 1,060 1,377 1,102 1,122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,327 4,119 4,083 4,108 4,106
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,327 4,119 4,083 4,108 4,106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)