I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,453
|
5,180
|
5,459
|
5,210
|
5,228
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,360
|
23,050
|
34,563
|
32,751
|
37,610
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,050
|
20,152
|
26,844
|
23,392
|
25,902
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-831
|
-708
|
-1,117
|
-1,824
|
-1,397
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,141
|
3,606
|
8,836
|
11,184
|
13,105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,813
|
28,229
|
40,023
|
37,961
|
42,838
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,958
|
15,204
|
-2,583
|
1,972
|
-7,036
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,769
|
611
|
-1,351
|
-918
|
2,177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,382
|
-18,525
|
5,659
|
1,369
|
8,694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,217
|
-549
|
-3,619
|
-314
|
1,825
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,141
|
-3,606
|
-8,836
|
-11,184
|
-13,105
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,174
|
-975
|
-1,328
|
-209
|
-2,031
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
5
|
10
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,566
|
-1,774
|
-2,401
|
-3,414
|
-2,530
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,369
|
18,621
|
25,572
|
25,263
|
30,832
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,849
|
-70,440
|
-51,304
|
-56,350
|
-58,016
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
816
|
702
|
1,110
|
1,816
|
1,424
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
6
|
7
|
9
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,018
|
-69,731
|
-50,186
|
-54,526
|
-56,580
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,839
|
85,549
|
85,895
|
115,278
|
165,921
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,919
|
-32,930
|
-58,072
|
-86,001
|
-136,779
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,968
|
-1,968
|
-1,968
|
-62
|
-1,312
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,951
|
50,651
|
25,855
|
29,215
|
27,830
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
303
|
-460
|
1,241
|
-48
|
2,081
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
599
|
902
|
443
|
1,684
|
1,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
902
|
443
|
1,684
|
1,636
|
3,717
|