TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,688,861
|
1,869,744
|
2,005,258
|
2,149,254
|
2,218,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81,418
|
64,295
|
60,966
|
79,166
|
90,496
|
1. Tiền
|
66,788
|
49,665
|
45,437
|
64,386
|
75,116
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,630
|
14,630
|
15,529
|
14,781
|
15,380
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31
|
1,292
|
3,002
|
6,403
|
12,129
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,444,533
|
1,596,369
|
1,714,017
|
1,818,422
|
1,841,595
|
1. Phải thu khách hàng
|
177,942
|
209,207
|
289,992
|
358,024
|
308,756
|
2. Trả trước cho người bán
|
193,227
|
259,938
|
349,614
|
389,204
|
467,889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,071,296
|
1,094,168
|
1,084,855
|
1,081,636
|
1,076,331
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,931
|
-10,443
|
-10,443
|
-10,443
|
-11,382
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
337
|
259
|
437
|
114
|
68
|
1. Hàng tồn kho
|
337
|
259
|
437
|
114
|
68
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
162,542
|
207,529
|
226,836
|
245,149
|
273,735
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
159,745
|
206,683
|
225,955
|
243,944
|
272,256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,540
|
591
|
640
|
732
|
1,234
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
256
|
100
|
241
|
333
|
108
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
155
|
0
|
140
|
137
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
178,037
|
164,577
|
150,475
|
147,065
|
123,660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,011
|
7,915
|
8,261
|
8,226
|
7,928
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,011
|
7,915
|
8,261
|
8,226
|
7,928
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,415
|
38,171
|
34,113
|
29,756
|
25,610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,949
|
24,527
|
21,169
|
17,582
|
14,073
|
- Nguyên giá
|
208,635
|
202,199
|
202,696
|
202,807
|
202,903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179,686
|
-177,672
|
-181,526
|
-185,225
|
-188,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,466
|
13,644
|
12,944
|
12,174
|
11,537
|
- Nguyên giá
|
32,385
|
32,385
|
32,440
|
32,440
|
32,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,919
|
-18,741
|
-19,496
|
-20,266
|
-21,003
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,014
|
37,753
|
24,268
|
24,268
|
4,510
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
733
|
733
|
733
|
733
|
733
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
181,913
|
181,913
|
181,913
|
181,913
|
181,913
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-136,632
|
-144,894
|
-158,378
|
-158,378
|
-178,137
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,933
|
8,372
|
11,525
|
12,049
|
12,057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,933
|
8,243
|
11,525
|
11,920
|
11,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
128
|
0
|
130
|
135
|
VI. Lợi thế thương mại
|
962
|
902
|
842
|
782
|
722
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,866,898
|
2,034,322
|
2,155,733
|
2,296,319
|
2,341,683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,738,033
|
1,656,942
|
1,777,803
|
1,883,728
|
1,905,015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,712,565
|
1,645,835
|
1,772,793
|
1,880,174
|
1,903,299
|
1. Vay và nợ ngắn
|
697,168
|
461,980
|
440,555
|
594,512
|
705,143
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
433,568
|
453,199
|
529,205
|
565,275
|
589,835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
310,913
|
435,722
|
472,888
|
356,167
|
284,220
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,815
|
34,789
|
45,959
|
32,773
|
45,602
|
6. Phải trả người lao động
|
17,114
|
25,137
|
26,696
|
26,379
|
36,587
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,144
|
944
|
232
|
459
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
164
|
0
|
17
|
182
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
206,996
|
231,709
|
254,556
|
302,829
|
239,290
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,468
|
11,107
|
5,011
|
3,554
|
1,716
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,183
|
5,482
|
1,069
|
1,253
|
1,056
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,286
|
5,625
|
3,942
|
2,301
|
660
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128,865
|
377,380
|
377,929
|
412,590
|
436,667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128,865
|
377,380
|
377,929
|
412,590
|
436,667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,948
|
292,948
|
292,948
|
292,948
|
292,948
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,316
|
123,283
|
123,228
|
123,228
|
123,228
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,860
|
-6,860
|
-6,860
|
-6,860
|
-6,860
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
136
|
2,932
|
911
|
815
|
1,135
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,077
|
23,077
|
23,077
|
23,077
|
23,077
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67,317
|
-61,478
|
-57,631
|
-22,997
|
1,160
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,991
|
1,991
|
1,991
|
1,991
|
1,971
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,565
|
3,477
|
2,257
|
2,380
|
1,980
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,866,898
|
2,034,322
|
2,155,733
|
2,296,319
|
2,341,683
|