Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,029,041
|
1,641,637
|
1,919,537
|
1,368,458
|
1,196,723
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,029,041
|
1,641,637
|
1,919,537
|
1,368,458
|
1,196,723
|
Giá vốn hàng bán
|
937,613
|
1,535,381
|
1,797,030
|
1,212,238
|
1,104,675
|
Lợi nhuận gộp
|
91,428
|
106,257
|
122,508
|
156,220
|
92,048
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,230
|
1,847
|
1,462
|
1,643
|
1,340
|
Chi phí tài chính
|
18,568
|
23,237
|
11,140
|
32,561
|
15,556
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,446
|
9,512
|
9,205
|
10,905
|
14,450
|
Chi phí bán hàng
|
5,374
|
11,620
|
13,175
|
9,629
|
8,159
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,931
|
62,221
|
71,140
|
81,011
|
64,039
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,785
|
11,025
|
28,515
|
34,662
|
5,633
|
Thu nhập khác
|
1,068
|
1,073
|
6,569
|
1,617
|
11,498
|
Chi phí khác
|
440
|
527
|
737
|
858
|
1,123
|
Lợi nhuận khác
|
628
|
546
|
5,831
|
759
|
10,375
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,413
|
11,571
|
34,346
|
35,422
|
16,008
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
11,669
|
3,363
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
11,669
|
3,363
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,413
|
11,571
|
34,346
|
23,753
|
12,645
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
207
|
-599
|
-135
|
-419
|
-497
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,206
|
12,170
|
34,481
|
24,171
|
13,142
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|