単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,261,898 1,941,002 795,175 3,814,082 6,000,929
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,517 5,104 3,397 0 0
Doanh thu thuần 7,255,381 1,935,897 791,778 3,814,082 6,000,929
Giá vốn hàng bán 6,755,691 1,758,502 994,645 3,504,297 5,525,635
Lợi nhuận gộp 499,690 177,395 -202,867 309,785 475,293
Doanh thu hoạt động tài chính 25,585 69,567 444,336 249,216 11,178
Chi phí tài chính 37,287 89,294 73,010 49,204 86,257
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,637 83,202 91,767 78,515 38,982
Chi phí bán hàng 64,794 25,271 40,439 28,964 39,931
Chi phí quản lý doanh nghiệp 378,660 224,239 197,473 196,265 270,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,196 -92,020 -257,073 122,734 89,963
Thu nhập khác 24,995 6,371 4,491 413 10,329
Chi phí khác 9,565 3,033 4,148 1,346 2,599
Lợi nhuận khác 15,430 3,337 343 -932 7,730
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -338 -179 -187,620 -161,834 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59,625 -88,683 -256,730 121,802 97,693
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,695 1,100 531 0 11,669
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 115 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,695 1,215 531 0 11,669
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,930 -89,898 -257,261 121,802 86,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -407 -4,173 -728 548 -977
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,337 -85,725 -256,533 121,254 87,001
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)