TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26,441
|
24,449
|
21,696
|
21,976
|
19,023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,178
|
500
|
845
|
439
|
984
|
1. Tiền
|
1,178
|
500
|
845
|
439
|
984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,600
|
5,600
|
4,300
|
4,400
|
3,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
834
|
1,166
|
654
|
1,714
|
2,050
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,226
|
2,504
|
2,215
|
3,241
|
3,467
|
2. Trả trước cho người bán
|
119
|
106
|
105
|
106
|
148
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
245
|
300
|
309
|
342
|
385
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,757
|
-1,745
|
-1,974
|
-1,974
|
-1,950
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,815
|
17,183
|
15,888
|
15,417
|
12,886
|
1. Hàng tồn kho
|
23,135
|
21,503
|
21,624
|
20,869
|
18,414
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,320
|
-4,320
|
-5,736
|
-5,453
|
-5,528
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
0
|
8
|
6
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
0
|
8
|
6
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,744
|
5,489
|
4,970
|
4,583
|
4,196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,580
|
5,203
|
4,825
|
4,447
|
4,069
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,580
|
5,203
|
4,825
|
4,447
|
4,069
|
- Nguyên giá
|
71,980
|
71,980
|
71,980
|
71,980
|
71,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,400
|
-66,778
|
-67,155
|
-67,533
|
-67,911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
118
|
118
|
118
|
118
|
118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
-118
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164
|
154
|
145
|
136
|
126
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164
|
154
|
145
|
136
|
126
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32,185
|
29,938
|
26,666
|
26,558
|
23,218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,177
|
7,009
|
6,480
|
7,999
|
6,571
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,177
|
7,009
|
6,480
|
7,999
|
6,571
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,207
|
1,627
|
1,394
|
1,732
|
1,266
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,140
|
3,143
|
3,035
|
4,151
|
3,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47
|
261
|
128
|
48
|
114
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
349
|
444
|
644
|
214
|
6. Phải trả người lao động
|
598
|
515
|
446
|
342
|
522
|
7. Chi phí phải trả
|
247
|
265
|
187
|
232
|
225
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
604
|
596
|
594
|
610
|
560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,008
|
22,929
|
20,185
|
18,560
|
16,647
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,008
|
22,929
|
20,185
|
18,560
|
16,647
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
20,002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
1,594
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
20,082
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
6,511
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23,179
|
-25,258
|
-28,002
|
-29,628
|
-31,541
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
319
|
254
|
252
|
239
|
236
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32,185
|
29,938
|
26,666
|
26,558
|
23,218
|