Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,815
|
2,729
|
3,153
|
2,910
|
3,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,815
|
2,729
|
3,153
|
2,910
|
3,985
|
Giá vốn hàng bán
|
4,703
|
3,756
|
4,731
|
3,874
|
5,074
|
Lợi nhuận gộp
|
-888
|
-1,027
|
-1,578
|
-964
|
-1,088
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
77
|
99
|
83
|
57
|
60
|
Chi phí tài chính
|
14
|
48
|
41
|
33
|
22
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
48
|
41
|
33
|
22
|
Chi phí bán hàng
|
284
|
207
|
211
|
95
|
146
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
755
|
819
|
904
|
519
|
614
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,864
|
-2,001
|
-2,651
|
-1,555
|
-1,810
|
Thu nhập khác
|
140
|
5
|
16
|
0
|
21
|
Chi phí khác
|
129
|
84
|
109
|
71
|
124
|
Lợi nhuận khác
|
11
|
-79
|
-93
|
-71
|
-103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,854
|
-2,079
|
-2,744
|
-1,626
|
-1,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,854
|
-2,079
|
-2,744
|
-1,626
|
-1,913
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,854
|
-2,079
|
-2,744
|
-1,626
|
-1,913
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|