単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,100,064 985,248 928,335 840,492 779,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,599 22,989 21,872 41,390 10,765
1. Tiền 26,599 22,989 21,872 41,390 10,765
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 873,773 884,344 838,238 777,240 724,738
1. Phải thu khách hàng 841,794 877,902 821,131 774,753 721,147
2. Trả trước cho người bán 29,333 4,295 14,487 754 740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,646 2,148 2,620 1,733 2,851
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 180,079 70,452 61,416 16,878 36,896
1. Hàng tồn kho 180,079 70,452 61,416 16,878 36,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,613 7,465 6,809 4,983 6,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560 333 363 625 458
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,319 6,935 6,375 3,872 6,004
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 734 196 71 487 334
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 234,045 231,110 228,210 225,347 222,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,627 16,947 16,292 15,673 15,120
1. Tài sản cố định hữu hình 17,392 16,712 16,057 15,438 14,885
- Nguyên giá 42,384 42,384 42,384 42,384 42,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,992 -25,671 -26,326 -26,946 -27,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 235 235 235 235 235
- Nguyên giá 625 625 625 625 625
- Giá trị hao mòn lũy kế -390 -390 -390 -390 -390
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 216,407 214,162 211,918 209,673 207,429
- Nguyên giá 259,754 259,754 259,754 259,754 259,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,347 -45,592 -47,836 -50,081 -52,325
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 11 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,334,108 1,216,358 1,156,545 1,065,838 1,001,744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 907,657 808,744 747,504 654,025 592,470
I. Nợ ngắn hạn 860,072 760,132 699,200 606,934 545,685
1. Vay và nợ ngắn 755,400 655,400 588,028 498,124 487,698
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,926 57,980 61,471 76,296 38,690
4. Người mua trả tiền trước 7 100 8 27 26
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102 4,713 1,594 0 380
6. Phải trả người lao động 4,850 13,497 19,607 17,827 7,568
7. Chi phí phải trả 9,299 3,569 5,341 961 474
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,152 10,866 10,818 2,510 2,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47,585 48,612 48,304 47,090 46,785
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,035 4,368 4,368 3,463 3,463
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 426,451 407,614 409,041 411,814 409,274
I. Vốn chủ sở hữu 426,451 407,614 409,041 411,814 409,274
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311,998 311,998 311,998 311,998 311,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,686 87,686 87,686 87,686 87,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,767 7,929 9,357 12,129 9,589
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,175 10,220 8,701 7,619 4,992
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,334,108 1,216,358 1,156,545 1,065,838 1,001,744