TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,100,064
|
985,248
|
928,335
|
840,492
|
779,195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,599
|
22,989
|
21,872
|
41,390
|
10,765
|
1. Tiền
|
26,599
|
22,989
|
21,872
|
41,390
|
10,765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
873,773
|
884,344
|
838,238
|
777,240
|
724,738
|
1. Phải thu khách hàng
|
841,794
|
877,902
|
821,131
|
774,753
|
721,147
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,333
|
4,295
|
14,487
|
754
|
740
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,646
|
2,148
|
2,620
|
1,733
|
2,851
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
180,079
|
70,452
|
61,416
|
16,878
|
36,896
|
1. Hàng tồn kho
|
180,079
|
70,452
|
61,416
|
16,878
|
36,896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,613
|
7,465
|
6,809
|
4,983
|
6,796
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
560
|
333
|
363
|
625
|
458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,319
|
6,935
|
6,375
|
3,872
|
6,004
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
734
|
196
|
71
|
487
|
334
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
234,045
|
231,110
|
228,210
|
225,347
|
222,549
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,627
|
16,947
|
16,292
|
15,673
|
15,120
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,392
|
16,712
|
16,057
|
15,438
|
14,885
|
- Nguyên giá
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,992
|
-25,671
|
-26,326
|
-26,946
|
-27,499
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
- Nguyên giá
|
625
|
625
|
625
|
625
|
625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
216,407
|
214,162
|
211,918
|
209,673
|
207,429
|
- Nguyên giá
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,347
|
-45,592
|
-47,836
|
-50,081
|
-52,325
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,334,108
|
1,216,358
|
1,156,545
|
1,065,838
|
1,001,744
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
907,657
|
808,744
|
747,504
|
654,025
|
592,470
|
I. Nợ ngắn hạn
|
860,072
|
760,132
|
699,200
|
606,934
|
545,685
|
1. Vay và nợ ngắn
|
755,400
|
655,400
|
588,028
|
498,124
|
487,698
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
79,926
|
57,980
|
61,471
|
76,296
|
38,690
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
100
|
8
|
27
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
102
|
4,713
|
1,594
|
0
|
380
|
6. Phải trả người lao động
|
4,850
|
13,497
|
19,607
|
17,827
|
7,568
|
7. Chi phí phải trả
|
9,299
|
3,569
|
5,341
|
961
|
474
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,152
|
10,866
|
10,818
|
2,510
|
2,257
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47,585
|
48,612
|
48,304
|
47,090
|
46,785
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,035
|
4,368
|
4,368
|
3,463
|
3,463
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
426,451
|
407,614
|
409,041
|
411,814
|
409,274
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
426,451
|
407,614
|
409,041
|
411,814
|
409,274
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,767
|
7,929
|
9,357
|
12,129
|
9,589
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,175
|
10,220
|
8,701
|
7,619
|
4,992
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,334,108
|
1,216,358
|
1,156,545
|
1,065,838
|
1,001,744
|