単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 633,680 823,861 990,419 805,549 779,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 633,680 823,861 990,419 805,549 779,226
Giá vốn hàng bán 570,077 725,603 866,584 707,546 690,500
Lợi nhuận gộp 63,603 98,259 123,835 98,004 88,726
Doanh thu hoạt động tài chính 5,883 8,756 3,199 5,224 2,703
Chi phí tài chính 148 369 2,212 327 307
Trong đó: Chi phí lãi vay 13 131 307
Chi phí bán hàng 16,924 20,254 27,861 18,919 18,393
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,056 55,641 63,544 53,600 47,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,358 30,751 33,417 30,383 25,022
Thu nhập khác 44 49 205 10
Chi phí khác 50 13 5,868 976
Lợi nhuận khác -50 31 49 -5,664 -966
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,308 30,782 33,465 24,719 24,056
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,441 6,605 10,549 6,403 5,774
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,441 6,605 10,549 6,403 5,774
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,868 24,177 22,916 18,316 18,282
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,868 24,177 22,916 18,316 18,282
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)