Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.421 11.493 9.567
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.007 4.453 2.303
- Khấu hao TSCĐ 5.143 4.030 1.947
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 865 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 423 355
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.429 15.946 11.870
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56.446 -63.966 -17.764
- Tăng, giảm hàng tồn kho 279.010 78.132 17.177
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -302.258 -55.092 -26.030
- Tăng giảm chi phí trả trước -228 228
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -865 -423 -355
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.402 -607 -1.453
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.853 3.980 3.664
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.728 -7.098 -10.838
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44.485 -29.356 -23.500
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -96 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96 -47
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 14.727
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.728
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.728 14.727
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44.389 -39.130 -8.773
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.261 73.650 34.520
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73.650 34.520 25.747