単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225,739 828,346 529,248 379,267 238,910
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 225,739 828,346 529,248 379,267 238,910
Giá vốn hàng bán 148,844 583,922 342,163 255,610 209,722
Lợi nhuận gộp 76,894 244,424 187,086 123,657 29,187
Doanh thu hoạt động tài chính 9,214 8,962 5,300 10,267 10,841
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 11,867 15,282 11,951 17
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,661 21,641 16,199 20,889 20,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,448 219,878 160,905 101,085 19,670
Thu nhập khác 15,796 10,432 6,795 7,100 27,212
Chi phí khác 21,964 14,017 7,229 11,382 10,994
Lợi nhuận khác -6,168 -3,585 -434 -4,282 16,219
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 55,279 216,294 160,470 96,803 35,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,009 43,987 32,527 20,049 8,165
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,009 43,987 32,527 20,049 8,165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,270 172,307 127,944 76,754 27,724
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,270 172,307 127,944 76,754 27,724
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)