TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56,517
|
58,653
|
56,922
|
45,897
|
45,490
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
963
|
2,006
|
2,838
|
2,494
|
2,021
|
1. Tiền
|
963
|
2,006
|
2,838
|
2,494
|
2,021
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,000
|
19,000
|
19,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,615
|
13,123
|
12,964
|
4,848
|
5,431
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,386
|
14,720
|
13,884
|
13,728
|
14,195
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,556
|
1,511
|
2,242
|
1,288
|
1,232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,162
|
6,416
|
6,361
|
5,878
|
6,051
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,488
|
-9,524
|
-9,524
|
-16,047
|
-16,047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,132
|
22,709
|
21,313
|
17,748
|
17,230
|
1. Hàng tồn kho
|
26,367
|
24,699
|
23,300
|
22,209
|
21,692
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,235
|
-1,990
|
-1,987
|
-4,461
|
-4,461
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
807
|
1,814
|
807
|
807
|
807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,007
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
807
|
807
|
807
|
807
|
807
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,216
|
111,493
|
111,222
|
109,961
|
109,209
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,630
|
30,667
|
29,772
|
28,903
|
28,077
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,630
|
30,667
|
29,772
|
28,903
|
28,077
|
- Nguyên giá
|
122,941
|
122,941
|
122,941
|
122,941
|
122,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,311
|
-92,274
|
-93,169
|
-94,039
|
-94,864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
278
|
278
|
278
|
278
|
278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,336
|
9,576
|
10,200
|
9,808
|
9,882
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,336
|
9,576
|
10,200
|
9,808
|
9,882
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,734
|
170,146
|
168,144
|
155,857
|
154,699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,787
|
3,996
|
4,068
|
4,198
|
4,496
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,687
|
3,896
|
3,968
|
4,098
|
4,396
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
740
|
2,022
|
1,081
|
1,550
|
2,479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
269
|
339
|
422
|
355
|
155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18
|
38
|
91
|
56
|
166
|
6. Phải trả người lao động
|
572
|
564
|
548
|
948
|
571
|
7. Chi phí phải trả
|
863
|
711
|
1,578
|
889
|
786
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
166
|
194
|
231
|
283
|
222
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167,946
|
166,150
|
164,076
|
151,659
|
150,203
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167,946
|
166,150
|
164,076
|
151,659
|
150,203
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57,450
|
-59,247
|
-61,320
|
-73,737
|
-75,193
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
28
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,734
|
170,146
|
168,144
|
155,857
|
154,699
|