単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,485 48,958 52,826 47,320 39,172
Các khoản giảm trừ doanh thu 560 235 2,465 318 2,822
Doanh thu thuần 72,925 48,723 50,361 47,002 36,350
Giá vốn hàng bán 71,749 37,342 43,907 37,215 30,042
Lợi nhuận gộp 1,176 11,381 6,453 9,787 6,308
Doanh thu hoạt động tài chính 5,099 2,975 231 11,039 1,157
Chi phí tài chính 434 44 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 430 44 0 0
Chi phí bán hàng 2,612 4,513 6,912 7,428 6,163
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,259 9,847 14,835 20,045 19,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,030 -48 -15,062 -6,648 -17,946
Thu nhập khác 1,032 1,709 5 155 2
Chi phí khác 858 1,620 205 392 626
Lợi nhuận khác 174 90 -200 -237 -624
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,856 42 -15,262 -6,886 -18,569
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,856 42 -15,262 -6,886 -18,569
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,856 42 -15,262 -6,886 -18,569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)