I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,002
|
2,305
|
2,859
|
10,028
|
13,941
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,039
|
55,354
|
58,548
|
65,929
|
77,899
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,520
|
26,612
|
29,611
|
33,138
|
37,349
|
- Các khoản dự phòng
|
40
|
-804
|
-226
|
433
|
149
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-354
|
-393
|
-76
|
-94
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28,481
|
29,900
|
29,555
|
32,435
|
40,495
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,040
|
57,659
|
61,407
|
75,957
|
91,840
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,075
|
-45,006
|
-27,651
|
7,526
|
-156,791
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,168
|
31,473
|
16,541
|
15,416
|
-34,690
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,609
|
-20,274
|
-6,175
|
-4,493
|
171,319
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,609
|
-8,741
|
13,301
|
241
|
8,759
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,655
|
-31,908
|
-29,530
|
-29,597
|
-39,913
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
-792
|
-2,830
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,143
|
-16,798
|
27,893
|
64,258
|
37,694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,121
|
-25,261
|
-36,992
|
-75,098
|
-132,338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
26,131
|
3,149
|
0
|
17,405
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,000
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
4
|
76
|
94
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40,119
|
-125
|
-33,839
|
-75,022
|
-114,838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
28,000
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
517,854
|
604,959
|
563,439
|
624,711
|
793,431
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-516,143
|
-580,707
|
-553,226
|
-601,209
|
-699,612
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-4,247
|
-7,570
|
-8,634
|
-19,957
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,711
|
20,006
|
2,643
|
14,868
|
73,862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-265
|
3,083
|
-3,303
|
4,104
|
-3,281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,345
|
4,080
|
7,163
|
3,859
|
7,963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,080
|
7,163
|
3,859
|
7,963
|
4,682
|