Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
株主資本/Huy động % 8.95 9.25 8.98
株主資本/Tổng tài sản % 6.30 6.42 6.23

Asset Quality

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets % 95.65 95.76 95.92
Allowances for loan loss to Total loans % 2.15 2.36 1.89
Provisions for loan loss to Total loans % 0.48 0.54 0.31
Tỷ lệ cho vay/TTS % 71.51 71.68 71.12
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8.95 9.25 8.98

管理有効性

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
資産成長 % 1.98 1.52 7.64
Tăng trưởng tín dụng % 2.03 1.77 6.79
Tăng trưởng huy động vốn % 2.96 0.02 7.68

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM % 0.73 0.73 0.78
ROA (%) % 0.28 0.21 0.30
ROE (%) % 4.49 3.21 4.85
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 72.91 69.40 64.53

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 101.53 103.30 102.46
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20.30 22.95 23.58
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.11 0.12 0.18