Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
株主資本/Huy động % 22.07 24.73 23.35
株主資本/Tổng tài sản % 11.82 13.03 12.28

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 93.73 92.56
Allowances for loan loss to Total loans % 1.09 1.32 1.39
Provisions for loan loss to Total loans % 1.04 0.96 0.85
Tỷ lệ cho vay/TTS % 54.71 60.94 59.43
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 22.07 24.73 23.35

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
資産成長 % 20.83 5.15 23.43
Tăng trưởng tín dụng % 14.31 17.13 20.37
Tăng trưởng huy động vốn % 13.35 3.45 23.22

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM % 3.60 3.94
ROA (%) % 2.39 1.81 1.75
ROE (%) % 20.20 13.89 14.21
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 73.39 62.36 52.14

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 102.16 115.66 112.98
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 32.11 24.26
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 4.62 0.14