Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 8,98 8,94 9,05
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,91 6,84 7,29

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,65 1,69 1,86
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,14 0,09 0,23
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,96 70,80 73,36
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8,98 8,94 9,05

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tăng trưởng tài sản % 2,84 3,43 -2,00
Tăng trưởng tín dụng % 3,57 3,20 1,55
Tăng trưởng huy động vốn % 4,43 2,97 3,19

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
NIM %
ROA (%) % 0,30 0,30 0,31
ROE (%) % 4,41 4,44 4,29
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 50,27 43,85 53,33

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 92,27 92,48 91,00
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %