単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,405 99,469 37,639 90,653 165,731
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 86,405 99,469 37,639 90,653 165,731
Giá vốn hàng bán 85,320 97,612 36,238 89,974 165,324
Lợi nhuận gộp 1,085 1,857 1,401 680 407
Doanh thu hoạt động tài chính 4,856 3,012 2,998 3,062 2,998
Chi phí tài chính 5,283 4,609 3,997 3,566 3,155
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,283 4,609 3,997 3,566 3,105
Chi phí bán hàng 361 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 156 155 318 96 189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 141 105 85 79 61
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 36 0 0
Lợi nhuận khác -36 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 141 69 85 79 61
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 21 17 16 12
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 28 21 17 16 12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 113 48 68 63 49
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 113 48 68 63 49
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)