株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 31,599,882 | 76.14% | 31/12/2021 | |
Trương Lê duy | 2,292,420 | 5.52% | 22/02/2022 | |
CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | 2,000,000 | 4.82% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thanh Phúc | 1,980,000 | 4.77% | 31/12/2021 | |
CTCP Tư vấn đầu tư Lâm Viên | 1,709,570 | 4.12% | 28/03/2019 | |
Lê Quốc Bình | Thành viên HĐQT | 500,000 | 1.20% | 31/12/2021 |
Phạm Vũ Thức | Phó Chủ tịch HĐQT | 365,080 | 0.88% | 22/02/2022 |
Phùng Văn Hiền | Tổng giám đốc | 117,180 | 0.28% | 31/12/2021 |
Nguyễn Trường Thanh | 82,180 | 0.20% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 30,000 | 0.07% | 31/12/2019 | |
Mai Thanh Trường | 10,000 | 0.02% | 18/01/2018 | |
Lê Thị Bé Mum | 1,500 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Lưu Hải Ca | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 12/05/2017 |
Trần Đình Tuân | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 21/07/2022 |
Nguyễn Văn Bình | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 21/07/2022 |
Bùi Xuân Phước | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 23/12/2020 |
Hồ Tiến Trung | 0 | 0.00% | 15/02/2017 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 12/05/2017 | |
Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 21/07/2022 |
CTCP Đầu tư Tân Tam Mã | 0 | 0.00% | 22/02/2022 |