単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,654,143 1,882,728 1,797,817 1,543,638 2,063,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,348 36,116 83,108 29,481 41,619
1. Tiền 92,348 36,116 78,108 29,481 41,619
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 5,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 120,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 829,353 1,104,737 964,316 886,822 1,499,211
1. Phải thu khách hàng 209,194 197,154 182,544 119,260 150,416
2. Trả trước cho người bán 158,662 143,177 111,502 156,829 112,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 268,798 215,548 251,568 288,184 193,177
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,876 -4,928 -22,788 -20,579 -8,252
IV. Tổng hàng tồn kho 707,809 736,066 622,969 605,370 505,658
1. Hàng tồn kho 707,809 736,066 622,969 605,370 505,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,632 5,809 7,424 21,965 17,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,492 1,061 1,084 5,821 7,774
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,140 4,747 6,340 4,950 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 11,194 9,699
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318,320 322,352 81,364 79,156 70,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,193 24,129 1,633 2,578 2,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,193 24,129 1,633 2,578 2,693
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 113,151 101,670 26,396 18,050 16,756
1. Tài sản cố định hữu hình 78,117 74,548 24,362 16,484 15,978
- Nguyên giá 138,779 148,059 84,721 75,610 79,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,662 -73,511 -60,359 -59,126 -63,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,702 19,486 1,796 1,504 720
- Nguyên giá 33,310 26,322 2,041 2,041 1,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,608 -6,835 -245 -537 -421
3. Tài sản cố định vô hình 7,332 7,636 238 62 58
- Nguyên giá 8,831 8,768 619 380 410
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,499 -1,132 -381 -318 -352
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,997 4,997 4,997 4,997 4,997
- Nguyên giá 5,837 5,837 5,837 5,837 5,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -840 -840 -840 -840 -840
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 120,000 120,000 0 20,400 20,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 21,400 21,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1,000 -1,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,417 41,345 23,620 12,907 9,956
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,176 38,928 21,227 10,770 9,426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,240 2,417 2,393 2,137 530
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 33,706 29,212 24,718 20,224 15,730
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,972,464 2,205,079 1,879,180 1,622,794 2,134,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,461,813 1,735,038 1,475,211 1,190,843 1,699,653
I. Nợ ngắn hạn 1,445,612 1,476,301 1,454,662 957,046 1,485,430
1. Vay và nợ ngắn 683,128 701,937 762,989 332,458 1,015,728
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 150,622 270,755 163,575 88,942 100,296
4. Người mua trả tiền trước 518,569 433,743 468,497 254,491 122,867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,464 19,952 8,889 4,565 13,941
6. Phải trả người lao động 6,041 4,386 1,338 1,787 2,273
7. Chi phí phải trả 2,983 6,684 15,175 12,941 2,744
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 67,739 37,318 34,199 261,863 227,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,201 258,737 20,550 233,797 214,223
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,750 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,357 258,687 18,538 233,790 214,216
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 94 50 2,011 7 7
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 510,651 470,042 403,969 431,951 434,839
I. Vốn chủ sở hữu 510,651 470,042 403,969 431,951 434,839
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,000 415,000 415,000 415,000 415,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 400 400 400 400 400
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -39,818 -39,818 -39,818 -39,818
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,099 8,878 7,668 7,668 8,535
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,970 85,406 20,720 48,702 50,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,064 1,528 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 181 176 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,972,464 2,205,079 1,879,180 1,622,794 2,134,493