TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,654,143
|
1,882,728
|
1,797,817
|
1,543,638
|
2,063,961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102,348
|
36,116
|
83,108
|
29,481
|
41,619
|
1. Tiền
|
92,348
|
36,116
|
78,108
|
29,481
|
41,619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
120,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
829,353
|
1,104,737
|
964,316
|
886,822
|
1,499,211
|
1. Phải thu khách hàng
|
209,194
|
197,154
|
182,544
|
119,260
|
150,416
|
2. Trả trước cho người bán
|
158,662
|
143,177
|
111,502
|
156,829
|
112,936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
268,798
|
215,548
|
251,568
|
288,184
|
193,177
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,876
|
-4,928
|
-22,788
|
-20,579
|
-8,252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
707,809
|
736,066
|
622,969
|
605,370
|
505,658
|
1. Hàng tồn kho
|
707,809
|
736,066
|
622,969
|
605,370
|
505,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,632
|
5,809
|
7,424
|
21,965
|
17,473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,492
|
1,061
|
1,084
|
5,821
|
7,774
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,140
|
4,747
|
6,340
|
4,950
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
11,194
|
9,699
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
318,320
|
322,352
|
81,364
|
79,156
|
70,531
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,193
|
24,129
|
1,633
|
2,578
|
2,693
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,193
|
24,129
|
1,633
|
2,578
|
2,693
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
113,151
|
101,670
|
26,396
|
18,050
|
16,756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
78,117
|
74,548
|
24,362
|
16,484
|
15,978
|
- Nguyên giá
|
138,779
|
148,059
|
84,721
|
75,610
|
79,006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,662
|
-73,511
|
-60,359
|
-59,126
|
-63,028
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27,702
|
19,486
|
1,796
|
1,504
|
720
|
- Nguyên giá
|
33,310
|
26,322
|
2,041
|
2,041
|
1,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,608
|
-6,835
|
-245
|
-537
|
-421
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,332
|
7,636
|
238
|
62
|
58
|
- Nguyên giá
|
8,831
|
8,768
|
619
|
380
|
410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,499
|
-1,132
|
-381
|
-318
|
-352
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
4,997
|
- Nguyên giá
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
5,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-840
|
-840
|
-840
|
-840
|
-840
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
120,000
|
120,000
|
0
|
20,400
|
20,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21,400
|
21,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1,000
|
-1,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,417
|
41,345
|
23,620
|
12,907
|
9,956
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,176
|
38,928
|
21,227
|
10,770
|
9,426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,240
|
2,417
|
2,393
|
2,137
|
530
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
33,706
|
29,212
|
24,718
|
20,224
|
15,730
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,972,464
|
2,205,079
|
1,879,180
|
1,622,794
|
2,134,493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,461,813
|
1,735,038
|
1,475,211
|
1,190,843
|
1,699,653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,445,612
|
1,476,301
|
1,454,662
|
957,046
|
1,485,430
|
1. Vay và nợ ngắn
|
683,128
|
701,937
|
762,989
|
332,458
|
1,015,728
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
150,622
|
270,755
|
163,575
|
88,942
|
100,296
|
4. Người mua trả tiền trước
|
518,569
|
433,743
|
468,497
|
254,491
|
122,867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,464
|
19,952
|
8,889
|
4,565
|
13,941
|
6. Phải trả người lao động
|
6,041
|
4,386
|
1,338
|
1,787
|
2,273
|
7. Chi phí phải trả
|
2,983
|
6,684
|
15,175
|
12,941
|
2,744
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
67,739
|
37,318
|
34,199
|
261,863
|
227,580
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,201
|
258,737
|
20,550
|
233,797
|
214,223
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,357
|
258,687
|
18,538
|
233,790
|
214,216
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
94
|
50
|
2,011
|
7
|
7
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
510,651
|
470,042
|
403,969
|
431,951
|
434,839
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
510,651
|
470,042
|
403,969
|
431,951
|
434,839
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
415,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-39,818
|
-39,818
|
-39,818
|
-39,818
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,099
|
8,878
|
7,668
|
7,668
|
8,535
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,970
|
85,406
|
20,720
|
48,702
|
50,723
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,064
|
1,528
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
181
|
176
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,972,464
|
2,205,079
|
1,879,180
|
1,622,794
|
2,134,493
|