株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
UBND Thành phố Hải Phòng | 1,122,000 | 51.00% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Thăng Long | 220,000 | 10.00% | 31/12/2019 | |
Bùi Duy Đông | Tổng giám đốc | 129,700 | 5.90% | 31/12/2021 |
Nguyễn Quốc Lệ | Chủ tịch HĐQT | 110,300 | 5.01% | 31/12/2021 |
Vũ Văn Nguyện | 38,000 | 1.73% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Trọng Huấn | 37,700 | 1.71% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Văn Tuyến | Thành viên HĐQT | 31,400 | 1.43% | 31/12/2021 |
Nguyễn Quang Huy | Thành viên HĐQT | 22,200 | 1.01% | 31/12/2021 |
Vũ Văn Số | 12,700 | 0.58% | 18/09/2018 | |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 5,900 | 0.27% | 31/12/2021 | |
Đỗ Xuân Trường | 5,600 | 0.25% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Phương Thảo | 5,100 | 0.23% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Hóa | Phó Tổng giám đốc | 3,200 | 0.15% | 31/12/2021 |
Nguyễn Thế Ngọc | 2,300 | 0.10% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Hiền | 1,700 | 0.08% | 31/12/2021 | |
Đào Thị Tuyết Nga | Trưởng ban kiếm soát | 1,300 | 0.06% | 31/12/2021 |
Trần Thị Thanh Mai | 800 | 0.04% | 31/12/2019 | |
Vũ Thị Chung | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Phạm Ngọc Sơn | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 29/06/2022 |
Lê Văn Quý | 0 | 0.00% | 29/06/2022 |