Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,779
|
6,826
|
45,123
|
55,679
|
2,153
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,779
|
6,826
|
45,123
|
55,679
|
2,153
|
Giá vốn hàng bán
|
1,663
|
6,819
|
44,423
|
55,040
|
2,362
|
Lợi nhuận gộp
|
116
|
7
|
700
|
639
|
-209
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13
|
69
|
74
|
107
|
82
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32
|
-62
|
626
|
532
|
-291
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32
|
-62
|
639
|
532
|
-291
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
0
|
83
|
60
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6
|
0
|
83
|
60
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26
|
-62
|
556
|
472
|
-291
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26
|
-62
|
556
|
472
|
-291
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|