I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,184
|
11,838
|
11,602
|
12,927
|
16,119
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,039
|
-16,371
|
-3,925
|
-19,516
|
-6,728
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-175
|
-710
|
-724
|
-749
|
-717
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-352
|
352
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
|
3,084
|
|
10,000
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-368
|
194
|
-351
|
-76
|
-86
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,802
|
-5,402
|
10,038
|
-7,414
|
18,588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-962
|
-5,346
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,350
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-962
|
-5,346
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,840
|
-10,748
|
8,738
|
-8,714
|
17,238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
472
|
11,312
|
564
|
9,302
|
587
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,312
|
564
|
9,302
|
588
|
17,826
|