I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
280,996
|
4,623
|
12,606
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-255,266
|
-933
|
-370
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-235,950
|
977
|
969
|
- Các khoản dự phòng
|
-13,492
|
-584
|
628
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,830
|
0
|
-92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,994
|
-1,326
|
-1,875
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
|
3,689
|
12,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
77,374
|
-75,322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-3,297
|
-37,816
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
-60,585
|
143,481
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
198
|
304
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,830
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-318
|
-1,269
|
-2,367
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,154
|
0
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-55,232
|
-178
|
-72
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,672
|
15,933
|
40,460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,971
|
-294
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
640
|
0
|
105
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,500
|
-335
|
-14,470
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,887
|
130
|
170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-364
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,314
|
1,337
|
1,588
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,994
|
838
|
-12,607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
206,544
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-188,154
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,728
|
-5,093
|
-3,691
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,662
|
-5,093
|
-3,691
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,004
|
11,678
|
24,162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,041
|
32,659
|
44,337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,038
|
44,337
|
68,500
|