I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
135,057
|
123,260
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-81,719
|
-50,094
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,065
|
-30,484
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,134
|
-2,650
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-653
|
-1,064
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41,806
|
15,378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67,120
|
-65,738
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,173
|
-11,392
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,243
|
-716
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
600
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,044
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,867
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
392
|
970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,296
|
3,177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7,813
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,088
|
22,228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,735
|
-16,822
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,637
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,166
|
2,769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,042
|
-5,447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,240
|
17,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,276
|
11,827
|