Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,273
|
40,576
|
34,250
|
28,000
|
36,491
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
0
|
267
|
110
|
68
|
Doanh thu thuần
|
45,247
|
40,576
|
33,983
|
27,890
|
36,423
|
Giá vốn hàng bán
|
36,809
|
33,271
|
27,093
|
22,492
|
31,256
|
Lợi nhuận gộp
|
8,438
|
7,305
|
6,889
|
5,398
|
5,167
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
222
|
117
|
84
|
33
|
Chi phí tài chính
|
21
|
128
|
87
|
158
|
371
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
100
|
41
|
116
|
247
|
Chi phí bán hàng
|
1,856
|
1,888
|
2,089
|
1,575
|
1,496
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,757
|
5,652
|
4,798
|
4,511
|
4,773
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
-141
|
33
|
-761
|
-1,439
|
Thu nhập khác
|
36,222
|
184
|
0
|
18
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
1,650
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
36,222
|
179
|
0
|
-1,632
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,200
|
38
|
33
|
-2,393
|
-1,439
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,240
|
9
|
7
|
3
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,240
|
9
|
7
|
3
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,960
|
29
|
26
|
-2,396
|
-1,439
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,960
|
29
|
26
|
-2,396
|
-1,439
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|