Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,053,711
|
6,359,634
|
7,454,105
|
9,369,884
|
11,298,951
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,053,711
|
6,359,634
|
7,454,105
|
9,369,884
|
11,298,951
|
Giá vốn hàng bán
|
4,759,868
|
5,887,328
|
6,827,933
|
8,653,772
|
10,413,161
|
Lợi nhuận gộp
|
293,843
|
472,306
|
626,172
|
716,112
|
885,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,353
|
20,790
|
14,701
|
27,208
|
104,558
|
Chi phí tài chính
|
1,773
|
2,004
|
7,230
|
26,391
|
93,822
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
6,405
|
25,300
|
84,964
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
101,088
|
147,537
|
160,584
|
160,124
|
248,934
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212,334
|
343,555
|
473,059
|
556,805
|
647,591
|
Thu nhập khác
|
19,417
|
1,961
|
1,625
|
1,095
|
2,821
|
Chi phí khác
|
2,105
|
849
|
2,907
|
1,255
|
4,963
|
Lợi nhuận khác
|
17,312
|
1,112
|
-1,282
|
-160
|
-2,142
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
229,646
|
344,667
|
471,777
|
556,645
|
645,450
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49,971
|
70,166
|
97,354
|
110,639
|
129,640
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,232
|
770
|
-1,339
|
1,662
|
-694
|
Chi phí thuế TNDN
|
48,739
|
70,936
|
96,015
|
112,301
|
128,946
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,908
|
273,731
|
375,762
|
444,344
|
516,503
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15
|
24
|
22
|
30
|
46
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
180,893
|
273,707
|
375,741
|
444,313
|
516,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|