単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,133,924 3,480,800 3,727,293 4,218,772 4,642,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,328 73,054 43,374 34,018 94,134
1. Tiền 66,628 73,054 43,374 34,018 94,134
2. Các khoản tương đương tiền 3,700 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,768,000 2,074,000 2,110,000 2,355,000 2,230,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,792 496,020 488,071 550,503 720,853
1. Phải thu khách hàng 510,101 414,159 364,370 320,498 564,317
2. Trả trước cho người bán 42,469 69,081 97,053 188,966 97,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,005 63,309 75,634 81,417 93,866
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,217 -50,909 -49,257 -40,635 -35,457
IV. Tổng hàng tồn kho 725,439 826,585 1,072,606 1,250,834 1,534,636
1. Hàng tồn kho 726,530 827,650 1,073,963 1,251,913 1,538,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,091 -1,065 -1,358 -1,079 -4,167
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,365 11,140 13,242 28,417 62,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,828 4,043 6,603 12,402 10,348
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,536 7,078 4,516 16,016 38,299
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 19 2,123 0 13,922
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,012,894 966,704 890,373 949,414 1,468,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 459 244 642 822 205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 459 244 642 822 205
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 900,117 849,298 767,931 787,387 816,151
1. Tài sản cố định hữu hình 689,665 639,214 562,150 585,575 634,291
- Nguyên giá 1,376,011 1,403,683 1,395,440 1,481,802 1,605,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,346 -764,469 -833,289 -896,228 -970,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 210,452 210,084 205,780 201,812 181,861
- Nguyên giá 247,918 252,779 252,779 252,779 234,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,466 -42,695 -46,999 -50,967 -52,428
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,345 15,000 14,654 14,309 31,481
- Nguyên giá 17,305 17,305 17,305 17,305 44,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,960 -2,305 -2,650 -2,996 -13,346
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,123 4,388 4,578 3,860 4,175
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,930 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,908 24,282 24,108 24,108 24,108
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,715 -19,895 -19,531 -20,248 -19,933
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,922 31,301 33,061 50,440 62,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,575 15,233 15,526 34,595 45,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,347 16,068 17,535 15,845 16,872
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,146,819 4,447,503 4,617,666 5,168,187 6,110,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 769,267 879,464 824,523 876,650 1,257,540
I. Nợ ngắn hạn 704,899 816,433 757,716 811,537 1,189,242
1. Vay và nợ ngắn 264,667 212,272 207,391 114,723 572,165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 120,317 252,271 201,220 364,379 217,976
4. Người mua trả tiền trước 16,011 20,694 24,083 44,184 17,053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,788 38,152 34,408 37,036 39,328
6. Phải trả người lao động 132,482 155,271 162,266 170,725 200,602
7. Chi phí phải trả 46,577 38,825 39,619 24,364 64,723
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,907 2,383 2,701 1,845 2,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64,368 63,031 66,807 65,113 68,298
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 47,943 50,103 57,298 58,827 64,318
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,377,551 3,568,039 3,793,144 4,291,537 4,852,935
I. Vốn chủ sở hữu 3,377,551 3,568,039 3,793,144 4,291,537 4,852,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,779 6,779 6,779 6,779 6,779
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,392,604 1,479,947 1,668,641 1,958,933 2,458,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 665,298 769,785 807,129 1,018,364 1,080,572
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,856 47,035 36,419 20,237 31,537
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,410 4,068 3,134 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,146,819 4,447,503 4,617,666 5,168,187 6,110,474