TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,578,455
|
1,618,049
|
866,343
|
2,022,428
|
2,276,351
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
190,198
|
194,566
|
159,050
|
170,918
|
116,999
|
1. Tiền
|
190,198
|
194,566
|
159,050
|
170,918
|
116,999
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,111,547
|
1,147,922
|
467,648
|
1,612,650
|
1,973,930
|
1. Phải thu khách hàng
|
779,850
|
796,676
|
761,744
|
802,269
|
890,494
|
2. Trả trước cho người bán
|
65,076
|
60,594
|
58,065
|
56,414
|
51,806
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
604,154
|
654,099
|
671,075
|
727,349
|
631,671
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,363,384
|
-1,529,696
|
-1,925,917
|
-1,441,060
|
-1,620,209
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224,548
|
223,929
|
187,623
|
186,870
|
133,807
|
1. Hàng tồn kho
|
249,323
|
251,499
|
260,241
|
265,917
|
197,256
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,775
|
-27,570
|
-72,618
|
-79,047
|
-63,449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,161
|
1,633
|
2,023
|
1,990
|
1,615
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,017
|
540
|
232
|
194
|
246
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,142
|
1,025
|
1,106
|
1,052
|
947
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
68
|
685
|
744
|
422
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,161,184
|
3,898,123
|
4,153,479
|
3,082,630
|
2,583,387
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,299,796
|
1,103,836
|
1,398,160
|
396,047
|
85,460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-441,029
|
-317,788
|
II. Tài sản cố định
|
2,463,561
|
2,417,387
|
2,363,809
|
2,311,297
|
2,231,645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,439,211
|
2,393,171
|
2,341,364
|
2,290,409
|
2,231,645
|
- Nguyên giá
|
4,163,660
|
4,168,646
|
4,185,655
|
4,208,334
|
3,391,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,724,449
|
-1,775,474
|
-1,844,290
|
-1,917,925
|
-1,159,984
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,349
|
24,215
|
22,445
|
20,888
|
0
|
- Nguyên giá
|
242,467
|
246,586
|
252,955
|
260,870
|
479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218,117
|
-222,371
|
-230,510
|
-239,981
|
-479
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,787
|
27,444
|
27,129
|
26,814
|
26,498
|
- Nguyên giá
|
56,150
|
56,150
|
56,150
|
56,150
|
56,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,362
|
-28,705
|
-29,021
|
-29,336
|
-29,651
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22,703
|
21,917
|
31,230
|
35,314
|
7,041
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,000
|
7,053
|
7,201
|
6,947
|
7,041
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,082
|
42,150
|
43,035
|
55,429
|
480
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,379
|
-27,286
|
-19,006
|
-27,062
|
-480
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
137,114
|
129,445
|
147,375
|
137,928
|
96,477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126,189
|
118,685
|
136,803
|
127,543
|
86,280
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,925
|
10,760
|
10,572
|
10,386
|
10,196
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
175,352
|
163,136
|
151,706
|
140,133
|
100,783
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,739,639
|
5,516,172
|
5,019,822
|
5,105,058
|
4,859,738
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,584,831
|
4,515,477
|
4,455,320
|
4,507,088
|
4,216,391
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,743,356
|
2,757,892
|
2,732,576
|
2,848,940
|
2,618,122
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,129,920
|
1,122,314
|
1,072,924
|
1,101,064
|
1,083,924
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
280,478
|
277,467
|
272,150
|
298,713
|
210,142
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38,684
|
39,761
|
39,761
|
29,633
|
26,175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79,655
|
82,004
|
68,116
|
85,792
|
39,177
|
6. Phải trả người lao động
|
23,218
|
24,469
|
21,741
|
24,003
|
2,246
|
7. Chi phí phải trả
|
492,762
|
493,316
|
494,286
|
526,067
|
462,364
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
695,149
|
715,698
|
760,709
|
781,042
|
791,606
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,841,475
|
1,757,585
|
1,722,744
|
1,658,147
|
1,598,269
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
220
|
130
|
354
|
130
|
130
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,772,061
|
1,688,861
|
1,649,261
|
1,571,261
|
1,521,361
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
69,195
|
67,662
|
73,130
|
86,756
|
76,778
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,154,807
|
1,000,695
|
564,502
|
597,971
|
643,347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,154,807
|
1,000,695
|
564,502
|
597,971
|
643,347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2,993,097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
50,511
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5,120
|
982
|
8,152
|
15,904
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
6,196
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,033,186
|
-2,186,018
|
-2,636,702
|
-2,617,143
|
-2,564,663
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,549
|
2,529
|
2,479
|
2,479
|
1,960
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
133,069
|
135,926
|
143,248
|
149,406
|
158,205
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,739,639
|
5,516,172
|
5,019,822
|
5,105,058
|
4,859,738
|