単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47,913 60,094 62,742 3,934 31,245
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,282 22,068 41,686 53,106 30,965
- Khấu hao TSCĐ 19,287 20,079 20,077 40,723 30,618
- Các khoản dự phòng 0 36
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 9 -17 7
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,064 -10,579 9,902 4,886 -6,787
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -3,941 12,568 11,698 7,477 7,127
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,195 82,162 104,428 57,040 62,210
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,707 4,342 -417 2,489 -2,164
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,123 4,167 -1,237 -3,211 -2,474
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45,813 15,439 25,353 11,255 -66,380
- Tăng giảm chi phí trả trước 733 -440 466 229 -601
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,941 -4,549 -11,834 -9,626 -7,127
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,841 19,841
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,946 7,347 3,599 -55,859 -4,178
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,604 108,467 100,517 22,157 -20,714
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,452 -57,779 30,519 -28,524 -3,623
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19 -348
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,000 -134,037 -52,963 -93,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,272 138,122 83,387 70,257 24,545
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -6,083 15,196 -29,434 -7,476 6,787
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,263 -38,498 31,489 -59,093 7,710
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,942 16,740 8,174 3,791
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,915 -8,124 -12,915 -13,087 -1,798
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75,353 -52,168 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,027 -66,737 -56,909 -9,296 -1,798
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,840 3,232 75,097 -46,231 -14,802
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,534 34,694 37,926 113,014 66,799
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -9 17 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,694 37,926 113,014 66,799 51,991