Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,222
|
5,274
|
1,894
|
602
|
969
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
95
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,219
|
5,179
|
1,894
|
602
|
969
|
Giá vốn hàng bán
|
2,465
|
4,151
|
1,462
|
648
|
662
|
Lợi nhuận gộp
|
755
|
1,028
|
433
|
-46
|
307
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
39
|
93
|
52
|
358
|
29
|
Chi phí tài chính
|
76
|
83
|
70
|
69
|
64
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76
|
72
|
70
|
69
|
64
|
Chi phí bán hàng
|
1,057
|
1,205
|
805
|
917
|
1,089
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,412
|
1,452
|
1,264
|
1,406
|
1,175
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,751
|
-1,619
|
-1,655
|
-2,080
|
-1,992
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
|
7
|
27
|
Chi phí khác
|
0
|
149
|
9
|
49
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-147
|
-9
|
-43
|
14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,751
|
-1,766
|
-1,664
|
-2,123
|
-1,978
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8
|
8
|
4
|
53
|
-50
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8
|
8
|
4
|
53
|
-50
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,759
|
-1,774
|
-1,667
|
-2,176
|
-1,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
79
|
85
|
3
|
-4
|
-39
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,837
|
-1,860
|
-1,670
|
-2,172
|
-1,888
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|