単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,222 5,274 1,894 602 969
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 95
Doanh thu thuần 3,219 5,179 1,894 602 969
Giá vốn hàng bán 2,465 4,151 1,462 648 662
Lợi nhuận gộp 755 1,028 433 -46 307
Doanh thu hoạt động tài chính 39 93 52 358 29
Chi phí tài chính 76 83 70 69 64
Trong đó: Chi phí lãi vay 76 72 70 69 64
Chi phí bán hàng 1,057 1,205 805 917 1,089
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,412 1,452 1,264 1,406 1,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,751 -1,619 -1,655 -2,080 -1,992
Thu nhập khác 0 2 7 27
Chi phí khác 0 149 9 49 13
Lợi nhuận khác 0 -147 -9 -43 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,751 -1,766 -1,664 -2,123 -1,978
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 8 4 53 -50
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 8 8 4 53 -50
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,759 -1,774 -1,667 -2,176 -1,928
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 79 85 3 -4 -39
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,837 -1,860 -1,670 -2,172 -1,888
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)