TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,921
|
1,859
|
1,359
|
7,295
|
2,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78
|
628
|
122
|
6,066
|
1,068
|
1. Tiền
|
78
|
628
|
122
|
6,066
|
1,068
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
286
|
86
|
86
|
86
|
0
|
1. Phải thu khách hàng
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
2. Trả trước cho người bán
|
286
|
86
|
86
|
86
|
86
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
934
|
934
|
934
|
934
|
934
|
1. Hàng tồn kho
|
934
|
934
|
934
|
934
|
934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
623
|
210
|
217
|
209
|
227
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
430
|
14
|
14
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
192
|
196
|
202
|
209
|
227
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,410
|
37,183
|
34,583
|
24,330
|
13,960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,121
|
5,121
|
5,121
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,121
|
5,121
|
5,121
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,204
|
31,561
|
28,961
|
23,844
|
13,671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,204
|
31,561
|
28,961
|
23,844
|
13,671
|
- Nguyên giá
|
143,624
|
143,624
|
143,624
|
143,624
|
143,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,420
|
-112,063
|
-114,663
|
-119,780
|
-129,953
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
16,840
|
16,840
|
16,840
|
16,840
|
16,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,840
|
-16,840
|
-16,840
|
-16,840
|
-16,840
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
416
|
416
|
401
|
288
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
416
|
416
|
401
|
288
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41,331
|
39,042
|
35,942
|
31,625
|
16,188
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,352
|
27,929
|
28,552
|
25,883
|
24,348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,352
|
27,929
|
28,552
|
25,883
|
24,348
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,489
|
15,489
|
15,489
|
16,339
|
12,959
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,171
|
1,171
|
1,208
|
1,171
|
1,248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
129
|
128
|
130
|
133
|
142
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6,118
|
7,864
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,443
|
6,022
|
6,604
|
2,122
|
2,135
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5,121
|
5,121
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,979
|
11,113
|
7,390
|
5,742
|
-8,160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,979
|
11,113
|
7,390
|
5,742
|
-8,160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-90,021
|
-93,887
|
-97,610
|
-99,258
|
-113,160
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41,331
|
39,042
|
35,942
|
31,625
|
16,188
|