TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109,044
|
91,719
|
45,404
|
73,882
|
68,689
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,678
|
47,558
|
27,863
|
36,327
|
19,445
|
1. Tiền
|
26,678
|
47,558
|
27,863
|
427
|
19,445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
35,900
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,938
|
41,510
|
12,943
|
33,186
|
45,358
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,942
|
26,983
|
8,637
|
28,085
|
40,352
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,903
|
9,706
|
4,245
|
4,894
|
4,932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,094
|
4,821
|
60
|
206
|
74
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
696
|
777
|
924
|
2,399
|
2,323
|
1. Hàng tồn kho
|
696
|
777
|
924
|
2,399
|
2,323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,733
|
1,874
|
3,674
|
1,970
|
1,563
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,568
|
1,709
|
3,509
|
1,805
|
1,399
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
997,990
|
973,328
|
947,620
|
897,291
|
852,643
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
908,446
|
857,857
|
843,571
|
799,962
|
759,056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
908,446
|
857,808
|
843,541
|
799,951
|
759,056
|
- Nguyên giá
|
989,062
|
991,496
|
1,018,766
|
1,022,808
|
1,028,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,616
|
-133,688
|
-175,225
|
-222,857
|
-269,342
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
50
|
30
|
11
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
58
|
58
|
58
|
58
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-8
|
-27
|
-46
|
-58
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,948
|
16,948
|
16,948
|
16,948
|
16,948
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,948
|
16,948
|
16,948
|
16,948
|
16,948
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,386
|
12,789
|
13,066
|
7,131
|
2,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,386
|
12,789
|
13,066
|
7,131
|
2,629
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,107,034
|
1,065,047
|
993,024
|
971,173
|
921,332
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
746,207
|
705,880
|
633,235
|
590,848
|
560,663
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123,212
|
103,022
|
44,996
|
89,952
|
65,731
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,866
|
14,580
|
24,967
|
58,123
|
33,135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,329
|
77,486
|
2,683
|
2,115
|
2,445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,304
|
4,176
|
3,774
|
13,803
|
9,935
|
6. Phải trả người lao động
|
3,095
|
2,453
|
1,308
|
3,621
|
2,709
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
12,111
|
12,259
|
9,940
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,618
|
4,328
|
153
|
9
|
7,546
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
622,996
|
602,859
|
588,239
|
500,897
|
494,931
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
622,996
|
602,859
|
588,239
|
500,897
|
494,931
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
360,827
|
359,167
|
359,789
|
380,325
|
360,670
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
359,195
|
358,203
|
359,265
|
380,114
|
360,570
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
334,415
|
374,920
|
374,920
|
374,920
|
374,920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,147
|
6,016
|
6,016
|
6,016
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-24,670
|
-24,135
|
-18,054
|
-17,500
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,792
|
1,792
|
1,792
|
1,792
|
1,792
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,842
|
145
|
672
|
15,439
|
1,357
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,632
|
964
|
524
|
211
|
100
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
20
|
21
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1,632
|
964
|
524
|
211
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,107,034
|
1,065,047
|
993,024
|
971,173
|
921,332
|